Search

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ LANGUAGES
☄️PHẦN TỪ VỰNG...

  • Share this:

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ LANGUAGES
☄️PHẦN TỪ VỰNG
▪️minority languages: những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói
▪️commonly spoken languages: những ngôn ngữ được nói phổ biến
▪️the most widely spoken language: ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất
▪️to speak the same language: nói cùng một thứ tiếng
▪️foreign/second languages: ngôn ngữ ngước ngoài/thứ hai
▪️mother tongue: tiếng mẹ đẻ
▪️local dialects: tiếng địa phương
▪️the world’s linguistic heritage: di sản ngôn ngữ thế giới
▪️a common means of communication: một cách thức giao tiếp phổ biến
▪️to have a high level of proficiency in….: thành thạo ngôn ngữ nào đó
▪️to be able to hold a conversation in…: có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào đó
▪️to adopt the dominant language: nói ngôn ngữ chiếm ưu thế
▪️to be a vital part of…: là một phần thiết yếu của …
▪️to be in danger of extinction: đứng trước sự tuyệt chủng
▪️to allow a language to disappear: cho phép một ngôn ngữ biến mất
▪️to encounter language barriers: gặp phải những rào cản ngôn ngữ
▪️misunderstanding and miscommunication: sự hiểu lầm và nhầm lẫn
▪️to lead to tension and conflicts: dẫn đến căng thẳng và mâu thuẫn
▪️expensive language programmes: những chương trình ngôn ngữ đắt tiền
▪️language preservation: sự bảo tồn ngôn ngữ
▪️to make every possible effort to protect/ save …: nỗ nực hết sức để bảo vệ/ cứu …
▪️the traditional and cultural values attached to…: những giá trị văn hóa truyền thống gắn với …
▪️to contribute to cultural diversity: góp phần vào sự đa dạng văn hóa
▪️linguistic diversity: sự đa dạng ngôn ngữ
▪️to maintain the identity and heritage of a community: duy trì bản sắc và di sản của một cộng đồng
▪️to get deeper insights into different ways of thinking and living of different cultures and peoples across the globe: có cái nhìn sâu sắc hơn về cách nghĩ, cách sống của các dân tộc và nền văn khóa khác nhau trên toàn cầu
▪️language education policy: chính sách giáo dục ngôn ngữ
▪️to support language learning: hỗ trợ việc học ngôn ngữ
▪️machine translation: việc dịch ngôn ngữ bằng máy
▪️to be a waste of time: tốn thời gian
▪️translation apps: các ứng dụng dịch ngôn ngữ
▪️to witness a decline in linguistic diversity: chứng kiến sự suy giảm trong đa dạng ngôn ngữ
▪️heritage language: ngôn ngữ được kế thừa từ đời này sang đời khác

☄️PHẦN VÍ DỤ: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-languages/

☄️PHẦN BÀI MẪU: https://ielts-nguyenhuyen.com/bai-mau-ielts-writing-task-2-languages/
Chúc page mình học tốt nhé 🥰
#ieltsnguyenhuyen


Tags:

About author
not provided
IELTS Nguyễn Huyền - fanpage chia sẻ những kiến thức, tài liệu và kinh nghiệm trong quá trình học IELTS. Admin: Nguyễn Huyền (IELTS overall 8.0)
View all posts